Electrum/Translation: Difference between revisions

From Bitcoin Wiki
Jump to navigation Jump to search
ThomasV (talk | contribs)
No edit summary
ThomasV (talk | contribs)
No edit summary
Line 28: Line 28:
**fr: Solde
**fr: Solde
*Cancel
*Cancel
**de: Abbrechen
**fr: Annuler
**fr: Annuler
*Clear
*Clear
Line 34: Line 35:
*Contacts
*Contacts
**de: Kontakte
**de: Kontakte
**fr: Contacts
*Confirm Password
*Confirm Password
**de: Passwort bestätigen
**de: Passwort bestätigen
**fr: Confirmer mot de passe
**fr: Confirmer mot de passe
*Connect to
*Connect to
*Create
*Create
**de: Erzeugen
**de: Erzeugen
Line 49: Line 52:
**si: Želite kreirati novo denarnico ali obnoviti obstoječo?
**si: Želite kreirati novo denarnico ali obnoviti obstoječo?
**de: Soll eine neue Geldbörse erstellt, oder eine existierende wiederhergestellt werden?
**de: Soll eine neue Geldbörse erstellt, oder eine existierende wiederhergestellt werden?
**fr: Voulez-vous créer un nouveau portefeuille, ou bien restaurer un portefeuille existant?
**vn: Bạn có muốn tạo 1 ví mới, hay khôi phục lại cái cũ?
**vn: Bạn có muốn tạo 1 ví mới, hay khôi phục lại cái cũ?
*Equivalently, your wallet seed can be stored and recovered with the following mnemonic code
*Equivalently, your wallet seed can be stored and recovered with the following mnemonic code
Line 55: Line 59:
**si: Napaka
**si: Napaka
**de: Fehler
**de: Fehler
**fr: Erreur
**vn: Lỗi
**vn: Lỗi
*Fee
*Fee
Line 60: Line 65:
**de: Gebühr
**de: Gebühr
**vn: Phí
**vn: Phí
**fr: Frais
*Fee per tx. input
*Fee per tx. input
**vn: Phí trên tx , nhập vào.
**vn: Phí trên tx , nhập vào.
*Freeze
*Freeze
**fr: Bloquer
**de: Sperren
**de: Sperren
**vn: Đóng băng
**vn: Đóng băng
Line 87: Line 94:
**si: Neveljaven naslov
**si: Neveljaven naslov
**de: Ungültige Adresse
**de: Ungültige Adresse
**fr: Addresse invalide
**vn: Địa chỉ không hợp lệ.
**vn: Địa chỉ không hợp lệ.
*Invalid Amount
*Invalid Amount
**si: Neveljaven znesek
**si: Neveljaven znesek
**de: Ungültiger Betrag  
**de: Ungültiger Betrag  
**fr: Montant invalide
**vn: Số tiền không hợp lệ
**vn: Số tiền không hợp lệ
*Invalid Bitcoin Address
*Invalid Bitcoin Address
Line 146: Line 155:
**si:Geslo
**si:Geslo
**de:Passwort
**de:Passwort
**fr: Mot de passe
**vn: Mật khẩu.
**vn: Mật khẩu.
*Passwords do not match
*Passwords do not match
Line 172: Line 182:
**vn: Vui lòng giữ chúng ở 1 nơi an toàn; Nếu mất, bạn sẽ không thể phục hồi lại ví.
**vn: Vui lòng giữ chúng ở 1 nơi an toàn; Nếu mất, bạn sẽ không thể phục hồi lại ví.
*Protocol
*Protocol
**de: Protokol
**fr: Protocole
**si: Protokol
**si: Protokol
**vn: Giao thức.
**vn: Giao thức.

Revision as of 07:40, 25 May 2012

The goal of this page is to let wiki users create internationalized versions of Electrum.

To generate language files from this page, use the 'mki18n.py' script distributed with Electrum

Please use the syntax that you see for 'History'
  • Active Servers
    • si: Aktivni strežniki
    • de: Aktive Server
    • vn: máy chủ hoạt động
    • fr: Serveurs actifs
  • Address
    • si: Naslov
    • de: Adresse
    • vn: Địa chỉ
    • fr: Adresse
  • Amount
    • si: Znesek
    • de: Betrag
    • vn: số tiền
    • fr: Montant
  • Balance
    • si: Stanje
    • de: Guthaben
    • vn: Tình trạng
    • fr: Solde
  • Cancel
    • de: Abbrechen
    • fr: Annuler
  • Clear
    • de: Löschen
    • fr: Effacer
  • Contacts
    • de: Kontakte
    • fr: Contacts
  • Confirm Password
    • de: Passwort bestätigen
    • fr: Confirmer mot de passe
  • Connect to
  • Create
    • de: Erzeugen
    • fr: Créer
  • Description
    • si: Opis
    • de: Beschreibung
    • vn: Mô tả
    • fr: Description
  • Do you want to create a new wallet, or to restore an existing one?
    • si: Želite kreirati novo denarnico ali obnoviti obstoječo?
    • de: Soll eine neue Geldbörse erstellt, oder eine existierende wiederhergestellt werden?
    • fr: Voulez-vous créer un nouveau portefeuille, ou bien restaurer un portefeuille existant?
    • vn: Bạn có muốn tạo 1 ví mới, hay khôi phục lại cái cũ?
  • Equivalently, your wallet seed can be stored and recovered with the following mnemonic code
    • vn: Tương đương, hạt giống ví của bạn có thể được lưu trữ và thu hồi với mã ghi nhớ sau đây
  • Error
    • si: Napaka
    • de: Fehler
    • fr: Erreur
    • vn: Lỗi
  • Fee
    • si: Provizija
    • de: Gebühr
    • vn: Phí
    • fr: Frais
  • Fee per tx. input
    • vn: Phí trên tx , nhập vào.
  • Freeze
    • fr: Bloquer
    • de: Sperren
    • vn: Đóng băng
  • Gap limit
    • vn: Khoảng cách giới hạn.
  • Here are the settings of your wallet.
    • si: Tukaj so nastavitve tvoje denarnice.
    • de: Hier sind die Einstellungen der Geldbörse.
    • vn: Các cài đặt với ví của bạn.
  • History
    • de:Auszug
    • fr:Historique
    • si:Zgodovina
    • vn:Lịch sử
  • I cannot decode this
    • si:Ne morem dekodirati.
    • de:Kann nicht entschlüsseln.
    • vn: Tôi không thể giải mã được nó.
  • Incorrect Password
    • si: Nepravilno geslo
    • de: Ungültiges Passwort
    • vn: Sai mật khẩu.
  • Invalid Address
    • si: Neveljaven naslov
    • de: Ungültige Adresse
    • fr: Addresse invalide
    • vn: Địa chỉ không hợp lệ.
  • Invalid Amount
    • si: Neveljaven znesek
    • de: Ungültiger Betrag
    • fr: Montant invalide
    • vn: Số tiền không hợp lệ
  • Invalid Bitcoin Address
    • si: Neveljaven Bitcoin naslov
    • de: Ungültige Bitcoin-Adresse
    • vn: Địa chỉ Bitcoin không hợp lệ.
  • Invalid Fee
    • si: Neveljavna provizija
    • de: Ungültige Gebühr
    • vn: Phí không hợp lệ.
  • Invalid value
    • si: Napačna vrednost
    • de: Ungültiger Wert
    • vn: Giá trị không hợp lệ.
  • Label
    • si: Oznaka
    • de: Bezeichnung
    • vn: Nhãn
  • Leave these fields empty if you want to disable encryption.
    • si: Pusti prazna polja za ukinitev enkripcije.
    • de: Diese Felder zur Deaktivierung der Verschlüsselung leerlassen.
    • vn: Để trống những trường này nếu bạn muốn vô hiệu hoá bảo mật.
  • Message
    • si: Sporočilo
    • de: Nachricht
    • vn: Tin nhắn.
  • New
    • si: Novo
    • de: Neu
    • vn: Tin mới.
  • New Contact
    • si: Nov kontakt
    • vn: Liên lạc mới.
  • New Password
    • si: Novo geslo
    • de: Neues Passwort
    • vn: Mật khẩu mới.
  • No seed
    • vn: không có hạt giống
  • No transactions found for this seed
    • vn: không tìm thấy giao dịch với hạt giống này.
  • Not connected
    • si: Niste povezani
    • de: Nicht verbunden
    • vn: Chưa kết nối.
  • Not enough funds
    • si: Premalo sredstev
    • de: Ungenügendes Gutaben
    • vn: Không đủ kinh phí
  • OK
    • si: V redu
    • de: OK
    • vn: Đồng ý.
  • Password
    • si:Geslo
    • de:Passwort
    • fr: Mot de passe
    • vn: Mật khẩu.
  • Passwords do not match
    • si: Gesli se ne ujemata
    • de: Passwörter stimmen nicht überein
    • vn: Mật khẩu không trùng nhau.
  • Pay to
    • si: Prejemnik
    • vn: Trả cho.
  • Payment sent.
    • si: Nakazilo je poslano.
    • vn: Thanh toán gửi.
  • Please choose a password to encrypt your wallet keys.
    • si: Prosim vpišite geslo za enkripcijo vaše denarnice.
    • vn: Vui lòng chọn mật khẩu để bảo mật khoá cho ví của bạn.
  • Please choose a server.
    • si: Prosim izberite željeni strežnik.
    • vn: Vui lòng chọn máy chủ.
  • Please enter your password
    • si: Prosim vnesite geslo
    • vn: Vui lòng điền mật khẩu
  • Please enter your wallet seed or the corresponding mnemonic list of words, and the gap limit of your wallet.
    • vn: Xin vui lòng nhập hạt giống ví của bạn hoặc một danh sách từ dễ nhớ , và giới hạn khoảng cách ví của bạn.
  • Please keep it in a safe place; if you lose it, you will not be able to restore your wallet.
    • si: Hranite ga na varnem mestu; v primeru izgube obnova denarnice ne bo možna.
    • vn: Vui lòng giữ chúng ở 1 nơi an toàn; Nếu mất, bạn sẽ không thể phục hồi lại ví.
  • Protocol
    • de: Protokol
    • fr: Protocole
    • si: Protokol
    • vn: Giao thức.
  • QR
    • si:QR
    • vn:QR
  • QR code saved to file
    • si: QR koda je shranjena v datoteko
    • vn: mã QR đã được lưu vào tệp tin.
  • Receive
    • de: Empfangen
    • fr: Recevoir
    • si: Prejmi
    • vn: Nhận
  • Restore
    • de: Wiederherstellen
    • fr: Restaurer
  • Save
    • si: Shrani
    • vn: Lưu
  • Seed
    • vn: Hạt giống.
  • Seed or mnemonic
    • vn: Hạt giống hoặc ghi nhớ
  • Send
    • de: Senden
    • fr: Envoyer
    • si: Pošlji
    • vn: Gửi
  • Server
  • Server not ready
    • si: Strežnik ni pripravljen
    • vn: Máy chủ chưa sẵn sàng.
  • Synchronizing...
    • si: Sinhroniziram...
    • vn: Đang đồng bộ...
  • To disable wallet encryption, enter an empty new password.
    • vn: Để vô hiệu hoá bảo mật ví , điền 1 mật khẩu rỗng mới.
  • Transaction Details
    • si: Podrobnosti transakcije
    • vn: Thông tin giao dịch.
  • Tx
    • vn: tx
  • Unfreeze
    • vn: Mở đóng băng.
  • View as QR Code
    • vn:Xem dưới dạng mã QR
  • Wall
    • si:Oglasna deska
    • vn: Tường.
  • Wallet file not found.
    • si: Datoteka denarnice ni najdena.
    • vn: tệp tin ví không tìm thấy.
  • Your wallet generation seed is
    • vn: Thế hệ ví của bạn là
  • Your wallet is encrypted. Use this dialog to change your password.
    • vn: Ví của bạn đã được bảo mật. Sử dụng hộp hội thoại này để thay đổi mật khẩu.
  • Your wallet keys are not encrypted
    • vn: Khoá ví của bạn chưa được bảo mật.
  • Zeros displayed after decimal point
    • si: Število decimalk
    • vn: Số không hiển thị sau dấu thập phân.