Electrum/Translation: Difference between revisions
Jump to navigation
Jump to search
No edit summary |
JulianTosh (talk | contribs) No edit summary |
||
Line 8: | Line 8: | ||
*Active Servers | *Active Servers | ||
**si:Aktivni strežniki | **si: Aktivni strežniki | ||
**de: Aktive Server | **de: Aktive Server | ||
**vn: máy chủ hoạt động | |||
*Address | *Address | ||
**si:Naslov | **si: Naslov | ||
**de:Adresse | **de: Adresse | ||
**vn: Địa chỉ | |||
*Amount | *Amount | ||
**si:Znesek | **si: Znesek | ||
**de:Betrag | **de: Betrag | ||
**vn: số tiền | |||
*Balance | *Balance | ||
**si:Stanje | **si: Stanje | ||
**de:Guthaben | **de: Guthaben | ||
**vn: Tình trạng | |||
*Description | *Description | ||
**si:Opis | **si: Opis | ||
**de:Beschreibung | **de: Beschreibung | ||
**vn: Mô tả | |||
*Do you want to create a new wallet, or to restore an existing one? | *Do you want to create a new wallet, or to restore an existing one? | ||
**si:Želite kreirati novo denarnico ali obnoviti obstoječo? | **si: Želite kreirati novo denarnico ali obnoviti obstoječo? | ||
**de:Soll eine neue Geldbörse erstellt, oder eine existierende wiederhergestellt werden? | **de: Soll eine neue Geldbörse erstellt, oder eine existierende wiederhergestellt werden? | ||
**vn: Bạn có muốn tạo 1 ví mới, hay khôi phục lại cái cũ? | |||
*Equivalently, your wallet seed can be stored and recovered with the following mnemonic code | *Equivalently, your wallet seed can be stored and recovered with the following mnemonic code | ||
**vn: Tương đương, hạt giống ví của bạn có thể được lưu trữ và thu hồi với mã ghi nhớ sau đây | |||
*Error | *Error | ||
**si:Napaka | **si: Napaka | ||
**de:Fehler | **de: Fehler | ||
**vn: Lỗi | |||
*Fee | *Fee | ||
**si:Provizija | **si: Provizija | ||
**de:Gebühr | **de: Gebühr | ||
**vn: Phí | |||
*Fee per tx. input | *Fee per tx. input | ||
**vn: Phí trên tx , nhập vào. | |||
*Freeze | *Freeze | ||
**de:Sperren | **de: Sperren | ||
**vn: Đóng băng | |||
*Gap limit | *Gap limit | ||
**vn: Khoảng cách giới hạn. | |||
*Here are the settings of your wallet. | *Here are the settings of your wallet. | ||
**si:Tukaj so nastavitve tvoje denarnice. | **si: Tukaj so nastavitve tvoje denarnice. | ||
**de:Hier sind die Einstellungen der Geldbörse. | **de: Hier sind die Einstellungen der Geldbörse. | ||
**vn: Các cài đặt với ví của bạn. | |||
*History | *History | ||
**de:Auszug | **de:Auszug | ||
**fr:Historique | **fr:Historique | ||
**si:Zgodovina | **si:Zgodovina | ||
**vn:Lịch sử | |||
*I cannot decode this | *I cannot decode this | ||
**si:Ne morem dekodirati. | **si:Ne morem dekodirati. | ||
**de:Kann nicht entschlüsseln. | **de:Kann nicht entschlüsseln. | ||
**vn: Tôi không thể giải mã được nó. | |||
*Incorrect Password | *Incorrect Password | ||
**si:Nepravilno geslo | **si: Nepravilno geslo | ||
**de:Ungültiges Passwort | **de: Ungültiges Passwort | ||
**vn: Sai mật khẩu. | |||
*Invalid Address | *Invalid Address | ||
**si:Neveljaven naslov | **si: Neveljaven naslov | ||
**de:Ungültige Adresse | **de: Ungültige Adresse | ||
**vn: Địa chỉ không hợp lệ. | |||
*Invalid Amount | *Invalid Amount | ||
**si:Neveljaven znesek | **si: Neveljaven znesek | ||
**de:Ungültiger Betrag | **de: Ungültiger Betrag | ||
**vn: Số tiền không hợp lệ | |||
*Invalid Bitcoin Address | *Invalid Bitcoin Address | ||
**si:Neveljaven Bitcoin naslov | **si: Neveljaven Bitcoin naslov | ||
**de:Ungültige Bitcoin-Adresse | **de: Ungültige Bitcoin-Adresse | ||
**vn: Địa chỉ Bitcoin không hợp lệ. | |||
*Invalid Fee | *Invalid Fee | ||
**si:Neveljavna provizija | **si: Neveljavna provizija | ||
**de:Ungültige Gebühr | **de: Ungültige Gebühr | ||
**vn: Phí không hợp lệ. | |||
*Invalid value | *Invalid value | ||
**si:Napačna vrednost | **si: Napačna vrednost | ||
**de:Ungültiger Wert | **de: Ungültiger Wert | ||
**vn: Giá trị không hợp lệ. | |||
*Label | *Label | ||
**si:Oznaka | **si: Oznaka | ||
**de:Bezeichnung | **de: Bezeichnung | ||
**vn: Nhãn | |||
*Leave these fields empty if you want to disable encryption. | *Leave these fields empty if you want to disable encryption. | ||
**si:Pusti prazna polja za ukinitev enkripcije. | **si: Pusti prazna polja za ukinitev enkripcije. | ||
**de:Diese Felder zur Deaktivierung der Verschlüsselung leerlassen. | **de: Diese Felder zur Deaktivierung der Verschlüsselung leerlassen. | ||
**vn: Để trống những trường này nếu bạn muốn vô hiệu hoá bảo mật. | |||
*Message | *Message | ||
**si:Sporočilo | **si: Sporočilo | ||
**de:Nachricht | **de: Nachricht | ||
**vn: Tin nhắn. | |||
*New | *New | ||
**si:Novo | **si: Novo | ||
**de:Neu | **de: Neu | ||
**vn: Tin mới. | |||
*New Contact | *New Contact | ||
**si: Nov kontakt | **si: Nov kontakt | ||
**vn: Liên lạc mới. | |||
*New Password | *New Password | ||
**si:Novo geslo | **si: Novo geslo | ||
**de:Neues Passwort | **de: Neues Passwort | ||
**vn: Mật khẩu mới. | |||
*No seed | *No seed | ||
**vn: không có hạt giống | |||
*No transactions found for this seed | *No transactions found for this seed | ||
**vn: không tìm thấy giao dịch với hạt giống này. | |||
*Not connected | *Not connected | ||
**si:Niste povezani | **si: Niste povezani | ||
**de:Nicht verbunden | **de: Nicht verbunden | ||
**vn: Chưa kết nối. | |||
*Not enough funds | *Not enough funds | ||
**si:Premalo sredstev | **si: Premalo sredstev | ||
**de:Ungenügendes Gutaben | **de: Ungenügendes Gutaben | ||
**vn: Không đủ kinh phí | |||
*OK | *OK | ||
**si:V redu | **si: V redu | ||
**de:OK | **de: OK | ||
**vn: Đồng ý. | |||
*Password | *Password | ||
**si:Geslo | **si:Geslo | ||
**de:Passwort | **de:Passwort | ||
**vn: Mật khẩu. | |||
*Passwords do not match | *Passwords do not match | ||
**si:Gesli se ne ujemata | **si: Gesli se ne ujemata | ||
**de:Passwörter stimmen nicht überein | **de: Passwörter stimmen nicht überein | ||
**vn: Mật khẩu không trùng nhau. | |||
*Pay to | *Pay to | ||
**si:Prejemnik | **si: Prejemnik | ||
**vn: Trả cho. | |||
*Payment sent. | *Payment sent. | ||
**si:Nakazilo je poslano. | **si: Nakazilo je poslano. | ||
**vn: Thanh toán gửi. | |||
*Please choose a password to encrypt your wallet keys. | *Please choose a password to encrypt your wallet keys. | ||
**si:Prosim vpišite geslo za enkripcijo vaše denarnice. | **si: Prosim vpišite geslo za enkripcijo vaše denarnice. | ||
**vn: Vui lòng chọn mật khẩu để bảo mật khoá cho ví của bạn. | |||
*Please choose a server. | *Please choose a server. | ||
**si:Prosim izberite željeni strežnik. | **si: Prosim izberite željeni strežnik. | ||
**vn: Vui lòng chọn máy chủ. | |||
*Please enter your password | *Please enter your password | ||
**si:Prosim vnesite geslo | **si: Prosim vnesite geslo | ||
**vn: Vui lòng điền mật khẩu | |||
*Please enter your wallet seed or the corresponding mnemonic list of words, and the gap limit of your wallet. | *Please enter your wallet seed or the corresponding mnemonic list of words, and the gap limit of your wallet. | ||
**vn: Xin vui lòng nhập hạt giống ví của bạn hoặc một danh sách từ dễ nhớ , và giới hạn khoảng cách ví của bạn. | |||
*Please keep it in a safe place; if you lose it, you will not be able to restore your wallet. | *Please keep it in a safe place; if you lose it, you will not be able to restore your wallet. | ||
**si:Hranite ga na varnem mestu; v primeru izgube obnova denarnice ne bo možna. | **si: Hranite ga na varnem mestu; v primeru izgube obnova denarnice ne bo možna. | ||
**vn: Vui lòng giữ chúng ở 1 nơi an toàn; Nếu mất, bạn sẽ không thể phục hồi lại ví. | |||
*Protocol | *Protocol | ||
**si:Protokol | **si: Protokol | ||
**vn: Giao thức. | |||
*QR | *QR | ||
**si:QR | **si:QR | ||
**vn:QR | |||
*QR code saved to file | *QR code saved to file | ||
**si:QR koda je shranjena v datoteko | **si: QR koda je shranjena v datoteko | ||
**vn: mã QR đã được lưu vào tệp tin. | |||
*Receive | *Receive | ||
**de:Empfangen | **de: Empfangen | ||
**fr:Recevoir | **fr: Recevoir | ||
**si:Prejmi | **si: Prejmi | ||
**vn: Nhận | |||
*Save | *Save | ||
**si:Shrani | **si: Shrani | ||
**vn: Lưu | |||
*Seed | *Seed | ||
**vn: Hạt giống. | |||
*Seed or mnemonic | *Seed or mnemonic | ||
**vn: Hạt giống hoặc ghi nhớ | |||
*Send | *Send | ||
**de:Senden | **de: Senden | ||
**fr:Envoyer | **fr: Envoyer | ||
**si:Pošlji | **si: Pošlji | ||
**vn: Gửi | |||
*Server not ready | *Server not ready | ||
**si:Strežnik ni pripravljen | **si: Strežnik ni pripravljen | ||
**vn: Máy chủ chưa sẵn sàng. | |||
*Synchronizing... | *Synchronizing... | ||
**si:Sinhroniziram... | **si: Sinhroniziram... | ||
**vn: Đang đồng bộ... | |||
*To disable wallet encryption, enter an empty new password. | *To disable wallet encryption, enter an empty new password. | ||
**vn: Để vô hiệu hoá bảo mật ví , điền 1 mật khẩu rỗng mới. | |||
*Transaction Details | *Transaction Details | ||
**si:Podrobnosti transakcije | **si: Podrobnosti transakcije | ||
**vn: Thông tin giao dịch. | |||
*Tx | *Tx | ||
**vn: tx | |||
*Unfreeze | *Unfreeze | ||
**vn: Mở đóng băng. | |||
*View as QR Code | *View as QR Code | ||
**vn:Xem dưới dạng mã QR | |||
*Wall | *Wall | ||
**si:Oglasna deska | **si:Oglasna deska | ||
**vn: Tường. | |||
*Wallet file not found. | *Wallet file not found. | ||
**si:Datoteka denarnice ni najdena. | **si: Datoteka denarnice ni najdena. | ||
**vn: tệp tin ví không tìm thấy. | |||
*Your wallet generation seed is | *Your wallet generation seed is | ||
**vn: Thế hệ ví của bạn là | |||
*Your wallet is encrypted. Use this dialog to change your password. | *Your wallet is encrypted. Use this dialog to change your password. | ||
**vn: Ví của bạn đã được bảo mật. Sử dụng hộp hội thoại này để thay đổi mật khẩu. | |||
*Your wallet keys are not encrypted | *Your wallet keys are not encrypted | ||
**vn: Khoá ví của bạn chưa được bảo mật. | |||
*Zeros displayed after decimal point | *Zeros displayed after decimal point | ||
**si:Število decimalk | **si: Število decimalk | ||
**vn: Số không hiển thị sau dấu thập phân. |
Revision as of 05:01, 23 May 2012
The goal of this page is to let wiki users create internationalized versions of Electrum. To generate language files from this page, use the 'mki18n.py' script distributed with Electrum Please use the syntax that you see for 'History'
- Active Servers
- si: Aktivni strežniki
- de: Aktive Server
- vn: máy chủ hoạt động
- Address
- si: Naslov
- de: Adresse
- vn: Địa chỉ
- Amount
- si: Znesek
- de: Betrag
- vn: số tiền
- Balance
- si: Stanje
- de: Guthaben
- vn: Tình trạng
- Description
- si: Opis
- de: Beschreibung
- vn: Mô tả
- Do you want to create a new wallet, or to restore an existing one?
- si: Želite kreirati novo denarnico ali obnoviti obstoječo?
- de: Soll eine neue Geldbörse erstellt, oder eine existierende wiederhergestellt werden?
- vn: Bạn có muốn tạo 1 ví mới, hay khôi phục lại cái cũ?
- Equivalently, your wallet seed can be stored and recovered with the following mnemonic code
- vn: Tương đương, hạt giống ví của bạn có thể được lưu trữ và thu hồi với mã ghi nhớ sau đây
- Error
- si: Napaka
- de: Fehler
- vn: Lỗi
- Fee
- si: Provizija
- de: Gebühr
- vn: Phí
- Fee per tx. input
- vn: Phí trên tx , nhập vào.
- Freeze
- de: Sperren
- vn: Đóng băng
- Gap limit
- vn: Khoảng cách giới hạn.
- Here are the settings of your wallet.
- si: Tukaj so nastavitve tvoje denarnice.
- de: Hier sind die Einstellungen der Geldbörse.
- vn: Các cài đặt với ví của bạn.
- History
- de:Auszug
- fr:Historique
- si:Zgodovina
- vn:Lịch sử
- I cannot decode this
- si:Ne morem dekodirati.
- de:Kann nicht entschlüsseln.
- vn: Tôi không thể giải mã được nó.
- Incorrect Password
- si: Nepravilno geslo
- de: Ungültiges Passwort
- vn: Sai mật khẩu.
- Invalid Address
- si: Neveljaven naslov
- de: Ungültige Adresse
- vn: Địa chỉ không hợp lệ.
- Invalid Amount
- si: Neveljaven znesek
- de: Ungültiger Betrag
- vn: Số tiền không hợp lệ
- Invalid Bitcoin Address
- si: Neveljaven Bitcoin naslov
- de: Ungültige Bitcoin-Adresse
- vn: Địa chỉ Bitcoin không hợp lệ.
- Invalid Fee
- si: Neveljavna provizija
- de: Ungültige Gebühr
- vn: Phí không hợp lệ.
- Invalid value
- si: Napačna vrednost
- de: Ungültiger Wert
- vn: Giá trị không hợp lệ.
- Label
- si: Oznaka
- de: Bezeichnung
- vn: Nhãn
- Leave these fields empty if you want to disable encryption.
- si: Pusti prazna polja za ukinitev enkripcije.
- de: Diese Felder zur Deaktivierung der Verschlüsselung leerlassen.
- vn: Để trống những trường này nếu bạn muốn vô hiệu hoá bảo mật.
- Message
- si: Sporočilo
- de: Nachricht
- vn: Tin nhắn.
- New
- si: Novo
- de: Neu
- vn: Tin mới.
- New Contact
- si: Nov kontakt
- vn: Liên lạc mới.
- New Password
- si: Novo geslo
- de: Neues Passwort
- vn: Mật khẩu mới.
- No seed
- vn: không có hạt giống
- No transactions found for this seed
- vn: không tìm thấy giao dịch với hạt giống này.
- Not connected
- si: Niste povezani
- de: Nicht verbunden
- vn: Chưa kết nối.
- Not enough funds
- si: Premalo sredstev
- de: Ungenügendes Gutaben
- vn: Không đủ kinh phí
- OK
- si: V redu
- de: OK
- vn: Đồng ý.
- Password
- si:Geslo
- de:Passwort
- vn: Mật khẩu.
- Passwords do not match
- si: Gesli se ne ujemata
- de: Passwörter stimmen nicht überein
- vn: Mật khẩu không trùng nhau.
- Pay to
- si: Prejemnik
- vn: Trả cho.
- Payment sent.
- si: Nakazilo je poslano.
- vn: Thanh toán gửi.
- Please choose a password to encrypt your wallet keys.
- si: Prosim vpišite geslo za enkripcijo vaše denarnice.
- vn: Vui lòng chọn mật khẩu để bảo mật khoá cho ví của bạn.
- Please choose a server.
- si: Prosim izberite željeni strežnik.
- vn: Vui lòng chọn máy chủ.
- Please enter your password
- si: Prosim vnesite geslo
- vn: Vui lòng điền mật khẩu
- Please enter your wallet seed or the corresponding mnemonic list of words, and the gap limit of your wallet.
- vn: Xin vui lòng nhập hạt giống ví của bạn hoặc một danh sách từ dễ nhớ , và giới hạn khoảng cách ví của bạn.
- Please keep it in a safe place; if you lose it, you will not be able to restore your wallet.
- si: Hranite ga na varnem mestu; v primeru izgube obnova denarnice ne bo možna.
- vn: Vui lòng giữ chúng ở 1 nơi an toàn; Nếu mất, bạn sẽ không thể phục hồi lại ví.
- Protocol
- si: Protokol
- vn: Giao thức.
- QR
- si:QR
- vn:QR
- QR code saved to file
- si: QR koda je shranjena v datoteko
- vn: mã QR đã được lưu vào tệp tin.
- Receive
- de: Empfangen
- fr: Recevoir
- si: Prejmi
- vn: Nhận
- Save
- si: Shrani
- vn: Lưu
- Seed
- vn: Hạt giống.
- Seed or mnemonic
- vn: Hạt giống hoặc ghi nhớ
- Send
- de: Senden
- fr: Envoyer
- si: Pošlji
- vn: Gửi
- Server not ready
- si: Strežnik ni pripravljen
- vn: Máy chủ chưa sẵn sàng.
- Synchronizing...
- si: Sinhroniziram...
- vn: Đang đồng bộ...
- To disable wallet encryption, enter an empty new password.
- vn: Để vô hiệu hoá bảo mật ví , điền 1 mật khẩu rỗng mới.
- Transaction Details
- si: Podrobnosti transakcije
- vn: Thông tin giao dịch.
- Tx
- vn: tx
- Unfreeze
- vn: Mở đóng băng.
- View as QR Code
- vn:Xem dưới dạng mã QR
- Wall
- si:Oglasna deska
- vn: Tường.
- Wallet file not found.
- si: Datoteka denarnice ni najdena.
- vn: tệp tin ví không tìm thấy.
- Your wallet generation seed is
- vn: Thế hệ ví của bạn là
- Your wallet is encrypted. Use this dialog to change your password.
- vn: Ví của bạn đã được bảo mật. Sử dụng hộp hội thoại này để thay đổi mật khẩu.
- Your wallet keys are not encrypted
- vn: Khoá ví của bạn chưa được bảo mật.
- Zeros displayed after decimal point
- si: Število decimalk
- vn: Số không hiển thị sau dấu thập phân.