|
|
(101 intermediate revisions by 15 users not shown) |
Line 1: |
Line 1: |
| <pre>
| | Electrum localization has been moved to '''https://crowdin.net/project/electrum''' both the website and the client can now be translated in that project. |
| The goal of this page is to let wiki users create internationalized versions of Electrum.
| |
| | |
| To generate language files from this page, use the 'mki18n.py' script distributed with Electrum
| |
| | |
| Please use the syntax that you see for 'History'
| |
| </pre>
| |
| | |
| *Active Servers
| |
| **si: Aktivni strežniki
| |
| **de: Aktive Server
| |
| **vn: máy chủ hoạt động
| |
| **fr: Serveurs actifs
| |
| *Address
| |
| **si: Naslov
| |
| **de: Adresse
| |
| **vn: Địa chỉ
| |
| **fr: Adresse
| |
| *Amount
| |
| **si: Znesek
| |
| **de: Betrag
| |
| **vn: số tiền
| |
| **fr: Montant
| |
| *Balance
| |
| **si: Stanje
| |
| **de: Guthaben
| |
| **vn: Tình trạng
| |
| **fr: Solde
| |
| *Cancel
| |
| **fr: Annuler
| |
| *Clear
| |
| **de: Löschen
| |
| **fr: Effacer
| |
| *Contacts
| |
| **de: Kontakte
| |
| *Confirm Password
| |
| **de: Passwort bestätigen
| |
| **fr: Confirmer mot de passe
| |
| *Connect to
| |
| *Create
| |
| *Description
| |
| **si: Opis
| |
| **de: Beschreibung
| |
| **vn: Mô tả
| |
| **fr: Description
| |
| *Do you want to create a new wallet, or to restore an existing one?
| |
| **si: Želite kreirati novo denarnico ali obnoviti obstoječo?
| |
| **de: Soll eine neue Geldbörse erstellt, oder eine existierende wiederhergestellt werden?
| |
| **vn: Bạn có muốn tạo 1 ví mới, hay khôi phục lại cái cũ?
| |
| *Equivalently, your wallet seed can be stored and recovered with the following mnemonic code
| |
| **vn: Tương đương, hạt giống ví của bạn có thể được lưu trữ và thu hồi với mã ghi nhớ sau đây
| |
| *Error
| |
| **si: Napaka
| |
| **de: Fehler
| |
| **vn: Lỗi
| |
| *Fee
| |
| **si: Provizija
| |
| **de: Gebühr
| |
| **vn: Phí
| |
| *Fee per tx. input
| |
| **vn: Phí trên tx , nhập vào.
| |
| *Freeze
| |
| **de: Sperren
| |
| **vn: Đóng băng
| |
| *Gap limit
| |
| **vn: Khoảng cách giới hạn.
| |
| *Here are the settings of your wallet.
| |
| **si: Tukaj so nastavitve tvoje denarnice.
| |
| **de: Hier sind die Einstellungen der Geldbörse.
| |
| **vn: Các cài đặt với ví của bạn.
| |
| *History
| |
| **de:Auszug
| |
| **fr:Historique
| |
| **si:Zgodovina
| |
| **vn:Lịch sử
| |
| *I cannot decode this
| |
| **si:Ne morem dekodirati.
| |
| **de:Kann nicht entschlüsseln.
| |
| **vn: Tôi không thể giải mã được nó.
| |
| *Incorrect Password
| |
| **si: Nepravilno geslo
| |
| **de: Ungültiges Passwort
| |
| **vn: Sai mật khẩu.
| |
| *Invalid Address
| |
| **si: Neveljaven naslov
| |
| **de: Ungültige Adresse
| |
| **vn: Địa chỉ không hợp lệ.
| |
| *Invalid Amount
| |
| **si: Neveljaven znesek
| |
| **de: Ungültiger Betrag
| |
| **vn: Số tiền không hợp lệ
| |
| *Invalid Bitcoin Address
| |
| **si: Neveljaven Bitcoin naslov
| |
| **de: Ungültige Bitcoin-Adresse
| |
| **vn: Địa chỉ Bitcoin không hợp lệ.
| |
| *Invalid Fee
| |
| **si: Neveljavna provizija
| |
| **de: Ungültige Gebühr
| |
| **vn: Phí không hợp lệ.
| |
| *Invalid value
| |
| **si: Napačna vrednost
| |
| **de: Ungültiger Wert
| |
| **vn: Giá trị không hợp lệ.
| |
| *Label
| |
| **si: Oznaka
| |
| **de: Bezeichnung
| |
| **vn: Nhãn
| |
| *Leave these fields empty if you want to disable encryption.
| |
| **si: Pusti prazna polja za ukinitev enkripcije.
| |
| **de: Diese Felder zur Deaktivierung der Verschlüsselung leerlassen.
| |
| **vn: Để trống những trường này nếu bạn muốn vô hiệu hoá bảo mật.
| |
| *Message
| |
| **si: Sporočilo
| |
| **de: Nachricht
| |
| **vn: Tin nhắn.
| |
| *New
| |
| **si: Novo
| |
| **de: Neu
| |
| **vn: Tin mới.
| |
| *New Contact
| |
| **si: Nov kontakt
| |
| **vn: Liên lạc mới.
| |
| *New Password
| |
| **si: Novo geslo
| |
| **de: Neues Passwort
| |
| **vn: Mật khẩu mới.
| |
| *No seed
| |
| **vn: không có hạt giống
| |
| *No transactions found for this seed
| |
| **vn: không tìm thấy giao dịch với hạt giống này.
| |
| *Not connected
| |
| **si: Niste povezani
| |
| **de: Nicht verbunden
| |
| **vn: Chưa kết nối.
| |
| *Not enough funds
| |
| **si: Premalo sredstev
| |
| **de: Ungenügendes Gutaben
| |
| **vn: Không đủ kinh phí
| |
| *OK
| |
| **si: V redu
| |
| **de: OK
| |
| **vn: Đồng ý.
| |
| *Password
| |
| **si:Geslo
| |
| **de:Passwort
| |
| **vn: Mật khẩu.
| |
| *Passwords do not match
| |
| **si: Gesli se ne ujemata
| |
| **de: Passwörter stimmen nicht überein
| |
| **vn: Mật khẩu không trùng nhau.
| |
| *Pay to
| |
| **si: Prejemnik
| |
| **vn: Trả cho.
| |
| *Payment sent.
| |
| **si: Nakazilo je poslano.
| |
| **vn: Thanh toán gửi.
| |
| *Please choose a password to encrypt your wallet keys.
| |
| **si: Prosim vpišite geslo za enkripcijo vaše denarnice.
| |
| **vn: Vui lòng chọn mật khẩu để bảo mật khoá cho ví của bạn.
| |
| *Please choose a server.
| |
| **si: Prosim izberite željeni strežnik.
| |
| **vn: Vui lòng chọn máy chủ.
| |
| *Please enter your password
| |
| **si: Prosim vnesite geslo
| |
| **vn: Vui lòng điền mật khẩu
| |
| *Please enter your wallet seed or the corresponding mnemonic list of words, and the gap limit of your wallet.
| |
| **vn: Xin vui lòng nhập hạt giống ví của bạn hoặc một danh sách từ dễ nhớ , và giới hạn khoảng cách ví của bạn.
| |
| *Please keep it in a safe place; if you lose it, you will not be able to restore your wallet.
| |
| **si: Hranite ga na varnem mestu; v primeru izgube obnova denarnice ne bo možna.
| |
| **vn: Vui lòng giữ chúng ở 1 nơi an toàn; Nếu mất, bạn sẽ không thể phục hồi lại ví.
| |
| *Protocol
| |
| **si: Protokol
| |
| **vn: Giao thức.
| |
| *QR
| |
| **si:QR
| |
| **vn:QR
| |
| *QR code saved to file
| |
| **si: QR koda je shranjena v datoteko
| |
| **vn: mã QR đã được lưu vào tệp tin.
| |
| *Receive
| |
| **de: Empfangen
| |
| **fr: Recevoir
| |
| **si: Prejmi
| |
| **vn: Nhận
| |
| *Restore
| |
| *Save
| |
| **si: Shrani
| |
| **vn: Lưu
| |
| *Seed
| |
| **vn: Hạt giống.
| |
| *Seed or mnemonic
| |
| **vn: Hạt giống hoặc ghi nhớ
| |
| *Send
| |
| **de: Senden
| |
| **fr: Envoyer
| |
| **si: Pošlji
| |
| **vn: Gửi
| |
| *Server
| |
| *Server not ready
| |
| **si: Strežnik ni pripravljen
| |
| **vn: Máy chủ chưa sẵn sàng.
| |
| *Synchronizing...
| |
| **si: Sinhroniziram...
| |
| **vn: Đang đồng bộ...
| |
| *To disable wallet encryption, enter an empty new password.
| |
| **vn: Để vô hiệu hoá bảo mật ví , điền 1 mật khẩu rỗng mới.
| |
| *Transaction Details
| |
| **si: Podrobnosti transakcije
| |
| **vn: Thông tin giao dịch.
| |
| *Tx
| |
| **vn: tx
| |
| *Unfreeze
| |
| **vn: Mở đóng băng.
| |
| *View as QR Code
| |
| **vn:Xem dưới dạng mã QR
| |
| *Wall
| |
| **si:Oglasna deska
| |
| **vn: Tường.
| |
| *Wallet file not found.
| |
| **si: Datoteka denarnice ni najdena.
| |
| **vn: tệp tin ví không tìm thấy.
| |
| *Your wallet generation seed is
| |
| **vn: Thế hệ ví của bạn là
| |
| *Your wallet is encrypted. Use this dialog to change your password.
| |
| **vn: Ví của bạn đã được bảo mật. Sử dụng hộp hội thoại này để thay đổi mật khẩu.
| |
| *Your wallet keys are not encrypted
| |
| **vn: Khoá ví của bạn chưa được bảo mật.
| |
| *Zeros displayed after decimal point
| |
| **si: Število decimalk
| |
| **vn: Số không hiển thị sau dấu thập phân.
| |
Electrum localization has been moved to https://crowdin.net/project/electrum both the website and the client can now be translated in that project.