The goal of this page is to let wiki users create internationalized versions of Electrum.
To generate language files from this page, use the 'mki18n.py' script distributed with Electrum
- Active Servers
- sl: Aktivni strežniki
- de: Aktive Server
- vi: máy chủ hoạt động
- fr: Serveurs actifs
- ru: Активные сервера
- cn: 可用服务器
- Address
- sl: Naslov
- de: Adresse
- vi: Địa chỉ
- fr: Adresse
- ru: Адреса
- cn: 地址
- Amount
- sl: Znesek
- de: Betrag
- vi: số tiền
- fr: Montant
- ru: Количество
- cn: 金额
- Balance
- sl: Stanje
- de: Guthaben
- vi: Tình trạng
- fr: Solde
- ru: Баланс
- cn: 余额
- Cancel
- de: Abbrechen
- fr: Annuler
- ru: Отмена
- cn: 取消
- Clear
- de: Löschen
- fr: Effacer
- ru: Очистить
- cn: 清除
- Contacts
- de: Kontakte
- fr: Contacts
- ru: Контакты
- cn: 联系方式
- Confirm Password
- de: Passwort bestätigen
- fr: Confirmer mot de passe
- ru: Подтверждение пароля
- cn: 确认密码
- Connect to
- ru: Подключение к
- cn: 连接到
- Create
- de: Erzeugen
- fr: Créer
- ru: Создать
- cn: 新建
- Description
- sl: Opis
- de: Beschreibung
- vi: Mô tả
- fr: Description
- ru: Описание
- cn: 说明
- Do you want to create a new wallet, or to restore an existing one?
- sl: Želite kreirati novo denarnico ali obnoviti obstoječo?
- de: Soll eine neue Geldbörse erstellt, oder eine existierende wiederhergestellt werden?
- fr: Voulez-vous créer un nouveau portefeuille, ou bien restaurer un portefeuille existant?
- vi: Bạn có muốn tạo 1 ví mới, hay khôi phục lại cái cũ?
- ru: Вы желаете создать новый кошелек или восстановить уже существующий?
- cn: 您想要创建一个新的钱包,还是从备份中恢复?
- Equivalently, your wallet seed can be stored and recovered with the following mnemonic code
- vi: Tương đương, hạt giống ví của bạn có thể được lưu trữ và thu hồi với mã ghi nhớ sau đây
- ru: Это означает, что ваш кошелек может быть сохранен и восстановлен с помощью следующего мнемонического кода
- cn: 同样的,您的钱包种子可以用下面的句子恢复
- Error
- sl: Napaka
- de: Fehler
- fr: Erreur
- vi: Lỗi
- ru: Ошибка
- cn: 错误
- Fee
- sl: Provizija
- de: Gebühr
- vi: Phí
- fr: Frais
- ru: Комиссия
- cn: 费用
- Fee per tx. input
- vi: Phí trên tx , nhập vào.
- cn: 每笔交易输入(tx input)的费用
- Freeze
- fr: Bloquer
- de: Sperren
- vi: Đóng băng
- ru: Заблокировать
- cn: 冻结
- Gap limit
- vi: Khoảng cách giới hạn.
- cn: Gap limit
- Here are the settings of your wallet.
- sl: Tukaj so nastavitve tvoje denarnice.
- de: Hier sind die Einstellungen der Geldbörse.
- vi: Các cài đặt với ví của bạn.
- ru: Настройки вашего кошелька.
- cn: 这是您的钱包设置选项
- History
- de:Auszug
- fr:Historique
- sl:Zgodovina
- vi:Lịch sử
- ru: История
- cn: 历史
- I cannot decode this
- sl:Ne morem dekodirati.
- de:Kann nicht entschlüsseln.
- vi: Tôi không thể giải mã được nó.
- ru: Не получается раскодировать
- cn: 无法解码
- Incorrect Password
- sl: Nepravilno geslo
- de: Ungültiges Passwort
- vi: Sai mật khẩu.
- ru: Не верный пароль
- cn: 密码不对
- Invalid Address
- sl: Neveljaven naslov
- de: Ungültige Adresse
- fr: Addresse invalide
- vi: Địa chỉ không hợp lệ.
- ru: Не верные адреса
- cn: 地址不对
- Invalid Amount
- sl: Neveljaven znesek
- de: Ungültiger Betrag
- fr: Montant invalide
- vi: Số tiền không hợp lệ
- ru: Не верный объем
- cn: 金额不对
- Invalid Bitcoin Address
- sl: Neveljaven Bitcoin naslov
- de: Ungültige Bitcoin-Adresse
- vi: Địa chỉ Bitcoin không hợp lệ.
- ru: Не верные адреса Bitcoin
- cn: 比特币地址不对
- Invalid Fee
- sl: Neveljavna provizija
- de: Ungültige Gebühr
- vi: Phí không hợp lệ.
- ru: Не верная комиссия
- cn: 费用不对
- Invalid value
- sl: Napačna vrednost
- de: Ungültiger Wert
- vi: Giá trị không hợp lệ.
- ru: Не верное значение
- cn: 内容不对
- Label
- sl: Oznaka
- de: Bezeichnung
- vi: Nhãn
- ru: Метка
- cn: 标签
- Leave these fields empty if you want to disable encryption.
- sl: Pusti prazna polja za ukinitev enkripcije.
- de: Diese Felder zur Deaktivierung der Verschlüsselung leerlassen.
- vi: Để trống những trường này nếu bạn muốn vô hiệu hoá bảo mật.
- ru: Оставьте эти поля пустыми, если вам нужно отключить шифрование
- cn: 如果不想加密,请保持此内容不变
- Message
- sl: Sporočilo
- de: Nachricht
- vi: Tin nhắn.
- ru: Сообщение
- cn: 消息
- New
- sl: Novo
- de: Neu
- vi: Tin mới.
- ru: Новый
- cn: 新建
- New Contact
- sl: Nov kontakt
- vi: Liên lạc mới.
- ru: Новый контакт
- cn: 新建联系人
- New Password
- sl: Novo geslo
- de: Neues Passwort
- fr: Nouveau mot de passe
- vi: Mật khẩu mới.
- ru: Новый пароль
- cn: 新密码
- No seed
- vi: không có hạt giống
- cn: 没有种子
- No transactions found for this seed
- vi: không tìm thấy giao dịch với hạt giống này.
- ru: Для этого seed не обнаружены транзакции
- cn: 没有找到与该种子关联的交易
- Not connected
- sl: Niste povezani
- de: Nicht verbunden
- vi: Chưa kết nối.
- ru: Нет соединения
- cn: 无连接
- Not enough funds
- sl: Premalo sredstev
- de: Ungenügendes Gutaben
- vi: Không đủ kinh phí
- ru: Не достаточно средатв
- cn: 余额不足
- OK
- sl: V redu
- de: OK
- vi: Đồng ý.
- cn: 确认
- Password
- sl:Geslo
- de:Passwort
- fr: Mot de passe
- vi: Mật khẩu.
- ru: Пароль
- cn: 密码
- Passwords do not match
- sl: Gesli se ne ujemata
- de: Passwörter stimmen nicht überein
- vi: Mật khẩu không trùng nhau.
- ru: Пароли не совпадают
- cn: 密码不符
- Pay to
- sl: Prejemnik
- vi: Trả cho.
- fr: Payer à
- ru: Получатель
- cn: 支付给
- Payment sent.
- sl: Nakazilo je poslano.
- vi: Thanh toán gửi.
- fr: Paiement envoyé.
- ru: Платеж отправлен.
- cn: 已支付。
- Please choose a password to encrypt your wallet keys.
- sl: Prosim vpišite geslo za enkripcijo vaše denarnice.
- vi: Vui lòng chọn mật khẩu để bảo mật khoá cho ví của bạn.
- fr: Veuillez choisir un mot de passe.
- ru: Пожалуйста, выберите пароль для шифрования секретных ключей вашего кошелька.
- cn: 请输入密码,对钱包密钥进行加密。
- Please choose a server.
- sl: Prosim izberite željeni strežnik.
- vi: Vui lòng chọn máy chủ.
- fr: Veuillez choisir un serveur.
- ru: Пожалуйста, выберите сервер.
- cn: 请选择服务器。
- Please enter your password
- sl: Prosim vnesite geslo
- vi: Vui lòng điền mật khẩu
- fr: Veuillez entrer votre mot de passe
- ru: Пожалкйста, введите ваш пароль
- cn: 请输入您的密码
- Please enter your wallet seed or the corresponding mnemonic list of words, and the gap limit of your wallet.
- vi: Xin vui lòng nhập hạt giống ví của bạn hoặc một danh sách từ dễ nhớ , và giới hạn khoảng cách ví của bạn.
- fr: Veuillez saisir la graine de votre portefeuille, ou bien le code mnémonique correspondant, ainsi que la limite d'intervalle.
- ru: Пожалуйста, укажите seed вашего кошелька или соответствующий список мнемонических слов и gap limit для вашего кошелька.
- cn: 请输入您的钱包种子或者对应的句子,和钱包的间隔限制(gap limit)。
- Please keep it in a safe place; if you lose it, you will not be able to restore your wallet.
- sl: Hranite ga na varnem mestu; v primeru izgube obnova denarnice ne bo možna.
- vi: Vui lòng giữ chúng ở 1 nơi an toàn; Nếu mất, bạn sẽ không thể phục hồi lại ví.
- fr: Veuillez la conserver en lieu sûr. Si vous perdez cette information, vous ne serez plus en mesure de restaurer votre portefeuille.
- ru: Пожауйста, храните его в безопасном месте. Если вы потеряете его, то вы не сможете восстановить ваш кошелек.
- cn: 请将它保存在安全场所;如果丢失,您将无法恢复您的钱包。
- Protocol
- de: Protokol
- fr: Protocole
- sl: Protokol
- vi: Giao thức.
- ru: Протокол
- cn: 协议
- QR
- sl: QR
- vi: QR
- fr: Code QR
- cn: 二维码
- QR code saved to file
- sl: QR koda je shranjena v datoteko
- vi: mã QR đã được lưu vào tệp tin.
- ru: QR-code сохранен в файл
- cn: 将二维码保存到文件
- Receive
- de: Empfangen
- fr: Recevoir
- sl: Prejmi
- vi: Nhận
- ru: Получение
- cn: 接收
- Restore
- de: Wiederherstellen
- fr: Restaurer
- ru: Восстановить
- cn: 恢复
- Save
- sl: Shrani
- vi: Lưu
- fr: Sauvegarder
- ru: Сохранить
- cn: 保存
- Seed
- vi: Hạt giống.
- fr: Graine
- cn: 种子
- Seed or mnemonic
- vi: Hạt giống hoặc ghi nhớ
- fr: Graine ou code mnémotechnique
- cn: 种子或者句子
- Send
- de: Senden
- fr: Envoyer
- sl: Pošlji
- vi: Gửi
- ru: Отправка
- cn: 发送
- Server
- fr: Serveur
- ru: Сервер
- cn: 服务器
- Server not ready
- sl: Strežnik ni pripravljen
- vi: Máy chủ chưa sẵn sàng.
- fr: Serveur pas prêt
- ru: Сервер не готов
- cn: 服务器未准备好
- Synchronizing...
- sl: Sinhroniziram...
- vi: Đang đồng bộ...
- fr: Synchronisation...
- ru: Синхронизация...
- cn: 同步中...
- To disable wallet encryption, enter an empty new password.
- vi: Để vô hiệu hoá bảo mật ví , điền 1 mật khẩu rỗng mới.
- fr: Pour désactiver la protection, laissez vide le champ 'nouveau mot de passe'
- ru: Для отключения шифрования кошелька задайте новый пароль пустым.
- cn: 如不需要加密,请输入空密码
- Transaction Details
- sl: Podrobnosti transakcije
- vi: Thông tin giao dịch.
- fr: Détails de la transaction.
- ru: Подробности по транзакции.
- cn: 交易详情
- Tx
- Unfreeze
- vi: Mở đóng băng.
- fr: Débloquer
- ru: Разблокировать
- cn: 交易
- View as QR Code
- vi:Xem dưới dạng mã QR
- fr: Afficher en tant que code QR
- ru: Отобразить в виде QR-кода
- cn: 显示二维码
- Wall
- sl:Oglasna deska
- vi: Tường.
- fr: Mur
- cn: 公告
- Wallet file not found.
- sl: Datoteka denarnice ni najdena.
- vi: tệp tin ví không tìm thấy.
- ru: Кошелек не обнаружен.
- cn: 找不到钱包文件。
- Your wallet generation seed is
- vi: Thế hệ ví của bạn là
- ru: Seed вашего кошелька
- cn: 您钱包的生成种子是
- Your wallet is encrypted. Use this dialog to change your password.
- vi: Ví của bạn đã được bảo mật. Sử dụng hộp hội thoại này để thay đổi mật khẩu.
- fr: Votre portefeuille est encrypté. Utilisez ce dialogue pour modifier votre mot de passe.
- ru: Ваш кошелек зашифрован. Используйте это диалоговое окно для смены пароля.
- cn: 您的钱包已加密。您可以在这里修改密码。
- Your wallet keys are not encrypted
- vi: Khoá ví của bạn chưa được bảo mật.
- fr: Votre portefeuille n'est pas encrypté.
- ru: Ваши ключи в кошельке не зашифрованы.
- cn: 钱包未加密。
- Zeros displayed after decimal point
- sl: Število decimalk
- vi: Số không hiển thị sau dấu thập phân.
- fr: Zéros affichés après la virgule.
- ru: Количество десятичных нулей, отображаемых после запятой
- cn: 小数点后的位数