Electrum/Translation

From Bitcoin Wiki
Revision as of 19:49, 14 June 2012 by RPman (talk | contribs)
Jump to navigation Jump to search
The goal of this page is to let wiki users create internationalized versions of Electrum.

To generate language files from this page, use the 'mki18n.py' script distributed with Electrum

  • Active Servers
    • sl: Aktivni strežniki
    • de: Aktive Server
    • vi: máy chủ hoạt động
    • fr: Serveurs actifs
    • ru: Активные сервера
  • Address
    • sl: Naslov
    • de: Adresse
    • vi: Địa chỉ
    • fr: Adresse
    • ru: Адреса
  • Amount
    • sl: Znesek
    • de: Betrag
    • vi: số tiền
    • fr: Montant
    • ru: Количество
  • Balance
    • sl: Stanje
    • de: Guthaben
    • vi: Tình trạng
    • fr: Solde
    • ru: Баланс
  • Cancel
    • de: Abbrechen
    • fr: Annuler
    • ru: Отмена
  • Clear
    • de: Löschen
    • fr: Effacer
    • ru: Очистить
  • Contacts
    • de: Kontakte
    • fr: Contacts
    • ru: Контакты
  • Confirm Password
    • de: Passwort bestätigen
    • fr: Confirmer mot de passe
    • ru: Подтверждение пароля
  • Connect to
    • ru: Подключение к
  • Create
    • de: Erzeugen
    • fr: Créer
    • ru: Создать
  • Description
    • sl: Opis
    • de: Beschreibung
    • vi: Mô tả
    • fr: Description
    • ru: Описание
  • Do you want to create a new wallet, or to restore an existing one?
    • sl: Želite kreirati novo denarnico ali obnoviti obstoječo?
    • de: Soll eine neue Geldbörse erstellt, oder eine existierende wiederhergestellt werden?
    • fr: Voulez-vous créer un nouveau portefeuille, ou bien restaurer un portefeuille existant?
    • vi: Bạn có muốn tạo 1 ví mới, hay khôi phục lại cái cũ?
    • ru: Вы желаете создать новый кошелек или восстановить уже существующий?
  • Equivalently, your wallet seed can be stored and recovered with the following mnemonic code
    • vi: Tương đương, hạt giống ví của bạn có thể được lưu trữ và thu hồi với mã ghi nhớ sau đây
    • ru: Это означает, что ваш кошелек может быть сохранен и восстановлен с помощью следующего мнемонического кода
  • Error
    • sl: Napaka
    • de: Fehler
    • fr: Erreur
    • vi: Lỗi
    • ru: Ошибка
  • Fee
    • sl: Provizija
    • de: Gebühr
    • vi: Phí
    • fr: Frais
    • ru: Комиссия
  • Fee per tx. input
    • vi: Phí trên tx , nhập vào.
  • Freeze
    • fr: Bloquer
    • de: Sperren
    • vi: Đóng băng
    • ru: Заблокировать
  • Gap limit
    • vi: Khoảng cách giới hạn.
  • Here are the settings of your wallet.
    • sl: Tukaj so nastavitve tvoje denarnice.
    • de: Hier sind die Einstellungen der Geldbörse.
    • vi: Các cài đặt với ví của bạn.
    • ru: Настройки вашего кошелька.
  • History
    • de:Auszug
    • fr:Historique
    • sl:Zgodovina
    • vi:Lịch sử
    • ru: История
  • I cannot decode this
    • sl:Ne morem dekodirati.
    • de:Kann nicht entschlüsseln.
    • vi: Tôi không thể giải mã được nó.
    • ru: Не получается раскодировать
  • Incorrect Password
    • sl: Nepravilno geslo
    • de: Ungültiges Passwort
    • vi: Sai mật khẩu.
    • ru: Не верный пароль
  • Invalid Address
    • sl: Neveljaven naslov
    • de: Ungültige Adresse
    • fr: Addresse invalide
    • vi: Địa chỉ không hợp lệ.
    • ru: Не верные адреса
  • Invalid Amount
    • sl: Neveljaven znesek
    • de: Ungültiger Betrag
    • fr: Montant invalide
    • vi: Số tiền không hợp lệ
    • ru: Не верный объем
  • Invalid Bitcoin Address
    • sl: Neveljaven Bitcoin naslov
    • de: Ungültige Bitcoin-Adresse
    • vi: Địa chỉ Bitcoin không hợp lệ.
    • ru: Не верные адреса Bitcoin
  • Invalid Fee
    • sl: Neveljavna provizija
    • de: Ungültige Gebühr
    • vi: Phí không hợp lệ.
    • ru: Не верная комиссия
  • Invalid value
    • sl: Napačna vrednost
    • de: Ungültiger Wert
    • vi: Giá trị không hợp lệ.
    • ru: Не верное значение
  • Label
    • sl: Oznaka
    • de: Bezeichnung
    • vi: Nhãn
    • ru: Метка
  • Leave these fields empty if you want to disable encryption.
    • sl: Pusti prazna polja za ukinitev enkripcije.
    • de: Diese Felder zur Deaktivierung der Verschlüsselung leerlassen.
    • vi: Để trống những trường này nếu bạn muốn vô hiệu hoá bảo mật.
    • ru: Оставьте эти поля пустыми, если вам нужно отключить шифрование
  • Message
    • sl: Sporočilo
    • de: Nachricht
    • vi: Tin nhắn.
    • ru: Сообщение
  • New
    • sl: Novo
    • de: Neu
    • vi: Tin mới.
    • ru: Новый
  • New Contact
    • sl: Nov kontakt
    • vi: Liên lạc mới.
    • ru: Новый контакт
  • New Password
    • sl: Novo geslo
    • de: Neues Passwort
    • fr: Nouveau mot de passe
    • vi: Mật khẩu mới.
    • ru: Новый пароль
  • No seed
    • vi: không có hạt giống
  • No transactions found for this seed
    • vi: không tìm thấy giao dịch với hạt giống này.
    • ru: Для этого seed не обнаружены транзакции
  • Not connected
    • sl: Niste povezani
    • de: Nicht verbunden
    • vi: Chưa kết nối.
    • ru: Нет соединения
  • Not enough funds
    • sl: Premalo sredstev
    • de: Ungenügendes Gutaben
    • vi: Không đủ kinh phí
    • ru: Не достаточно средатв
  • OK
    • sl: V redu
    • de: OK
    • vi: Đồng ý.
  • Password
    • sl:Geslo
    • de:Passwort
    • fr: Mot de passe
    • vi: Mật khẩu.
    • ru: Пароль
  • Passwords do not match
    • sl: Gesli se ne ujemata
    • de: Passwörter stimmen nicht überein
    • vi: Mật khẩu không trùng nhau.
    • ru: Пароли не совпадают
  • Pay to
    • sl: Prejemnik
    • vi: Trả cho.
    • fr: Payer à
    • ru: Получатель
  • Payment sent.
    • sl: Nakazilo je poslano.
    • vi: Thanh toán gửi.
    • fr: Paiement envoyé.
    • ru: Платеж отправлен.
  • Please choose a password to encrypt your wallet keys.
    • sl: Prosim vpišite geslo za enkripcijo vaše denarnice.
    • vi: Vui lòng chọn mật khẩu để bảo mật khoá cho ví của bạn.
    • fr: Veuillez choisir un mot de passe.
    • ru: Пожалуйста, выберите пароль для шифрования секретных ключей вашего кошелька.
  • Please choose a server.
    • sl: Prosim izberite željeni strežnik.
    • vi: Vui lòng chọn máy chủ.
    • fr: Veuillez choisir un serveur.
    • ru: Пожалуйста, выберите сервер.
  • Please enter your password
    • sl: Prosim vnesite geslo
    • vi: Vui lòng điền mật khẩu
    • fr: Veuillez entrer votre mot de passe
    • ru: Пожалкйста, введите ваш пароль
  • Please enter your wallet seed or the corresponding mnemonic list of words, and the gap limit of your wallet.
    • vi: Xin vui lòng nhập hạt giống ví của bạn hoặc một danh sách từ dễ nhớ , và giới hạn khoảng cách ví của bạn.
    • fr: Veuillez saisir la graine de votre portefeuille, ou bien le code mnémonique correspondant, ainsi que la limite d'intervalle.
    • ru: Пожалуйста, укажите seed вашего кошелька или соответствующий список мнемонических слов и gap limit для вашего кошелька.
  • Please keep it in a safe place; if you lose it, you will not be able to restore your wallet.
    • sl: Hranite ga na varnem mestu; v primeru izgube obnova denarnice ne bo možna.
    • vi: Vui lòng giữ chúng ở 1 nơi an toàn; Nếu mất, bạn sẽ không thể phục hồi lại ví.
    • fr: Veuillez la conserver en lieu sûr. Si vous perdez cette information, vous ne serez plus en mesure de restaurer votre portefeuille.
    • ru: Пожауйста, храните его в безопасном месте. Если вы потеряете его, то вы не сможете восстановить ваш кошелек.
  • Protocol
    • de: Protokol
    • fr: Protocole
    • sl: Protokol
    • vi: Giao thức.
    • ru: Протокол
  • QR
    • sl: QR
    • vi: QR
    • fr: Code QR
  • QR code saved to file
    • sl: QR koda je shranjena v datoteko
    • vi: mã QR đã được lưu vào tệp tin.
    • ru: QR-code сохранен в файл
  • Receive
    • de: Empfangen
    • fr: Recevoir
    • sl: Prejmi
    • vi: Nhận
    • ru: Получение
  • Restore
    • de: Wiederherstellen
    • fr: Restaurer
    • ru: Восстановить
  • Save
    • sl: Shrani
    • vi: Lưu
    • fr: Sauvegarder
    • ru: Сохранить
  • Seed
    • vi: Hạt giống.
    • fr: Graine
  • Seed or mnemonic
    • vi: Hạt giống hoặc ghi nhớ
    • fr: Graine ou code mnémotechnique
  • Send
    • de: Senden
    • fr: Envoyer
    • sl: Pošlji
    • vi: Gửi
    • ru: Отправка
  • Server
    • fr: Serveur
    • ru: Сервер
  • Server not ready
    • sl: Strežnik ni pripravljen
    • vi: Máy chủ chưa sẵn sàng.
    • fr: Serveur pas prêt
    • ru: Сервер не готов
  • Synchronizing...
    • sl: Sinhroniziram...
    • vi: Đang đồng bộ...
    • fr: Synchronisation...
    • ru: Синхронизация...
  • To disable wallet encryption, enter an empty new password.
    • vi: Để vô hiệu hoá bảo mật ví , điền 1 mật khẩu rỗng mới.
    • fr: Pour désactiver la protection, laissez vide le champ 'nouveau mot de passe'
    • ru: Для отключения шифрования кошелька задайте новый пароль пустым.
  • Transaction Details
    • sl: Podrobnosti transakcije
    • vi: Thông tin giao dịch.
    • fr: Détails de la transaction.
    • ru: Подробности по транзакции.
  • Tx
    • vi: tx
  • Unfreeze
    • vi: Mở đóng băng.
    • fr: Débloquer
    • ru: Разблокировать
  • View as QR Code
    • vi:Xem dưới dạng mã QR
    • fr: Afficher en tant que code QR
    • ru: Отобразить в виде QR-кода
  • Wall
    • sl:Oglasna deska
    • vi: Tường.
    • fr: Mur
  • Wallet file not found.
    • sl: Datoteka denarnice ni najdena.
    • vi: tệp tin ví không tìm thấy.
    • ru: Кошелек не обнаружен.
  • Your wallet generation seed is
    • vi: Thế hệ ví của bạn là
    • ru: Seed вашего кошелька
  • Your wallet is encrypted. Use this dialog to change your password.
    • vi: Ví của bạn đã được bảo mật. Sử dụng hộp hội thoại này để thay đổi mật khẩu.
    • fr: Votre portefeuille est encrypté. Utilisez ce dialogue pour modifier votre mot de passe.
    • ru: Ваш кошелек зашифрован. Используйте это диалоговое окно для смены пароля.
  • Your wallet keys are not encrypted
    • vi: Khoá ví của bạn chưa được bảo mật.
    • fr: Votre portefeuille n'est pas encrypté.
    • ru: Ваши ключи в кошельке не зашифрованы.
  • Zeros displayed after decimal point
    • sl: Število decimalk
    • vi: Số không hiển thị sau dấu thập phân.
    • fr: Zéros affichés après la virgule.
    • ru: Количество десятичных нулей, отображаемых после запятой