Electrum/Translation: Difference between revisions
Jump to navigation
Jump to search
Replaced country codes by languages codes. |
No edit summary |
||
Line 11: | Line 11: | ||
**vi: máy chủ hoạt động | **vi: máy chủ hoạt động | ||
**fr: Serveurs actifs | **fr: Serveurs actifs | ||
**ru: Активные сервера | |||
*Address | *Address | ||
**sl: Naslov | **sl: Naslov | ||
Line 16: | Line 17: | ||
**vi: Địa chỉ | **vi: Địa chỉ | ||
**fr: Adresse | **fr: Adresse | ||
**ru: Адреса | |||
*Amount | *Amount | ||
**sl: Znesek | **sl: Znesek | ||
Line 21: | Line 23: | ||
**vi: số tiền | **vi: số tiền | ||
**fr: Montant | **fr: Montant | ||
**ru: Количество | |||
*Balance | *Balance | ||
**sl: Stanje | **sl: Stanje | ||
Line 26: | Line 29: | ||
**vi: Tình trạng | **vi: Tình trạng | ||
**fr: Solde | **fr: Solde | ||
**ru: Баланс | |||
*Cancel | *Cancel | ||
**de: Abbrechen | **de: Abbrechen | ||
**fr: Annuler | **fr: Annuler | ||
**ru: Отмена | |||
*Clear | *Clear | ||
**de: Löschen | **de: Löschen | ||
**fr: Effacer | **fr: Effacer | ||
**ru: Очистить | |||
*Contacts | *Contacts | ||
**de: Kontakte | **de: Kontakte | ||
**fr: Contacts | **fr: Contacts | ||
**ru: Контакты | |||
*Confirm Password | *Confirm Password | ||
**de: Passwort bestätigen | **de: Passwort bestätigen | ||
**fr: Confirmer mot de passe | **fr: Confirmer mot de passe | ||
**ru: Подтверждение пароля | |||
*Connect to | *Connect to | ||
**ru: Подключение к | |||
*Create | *Create | ||
**de: Erzeugen | **de: Erzeugen | ||
**fr: Créer | **fr: Créer | ||
**ru: Создать | |||
*Description | *Description | ||
**sl: Opis | **sl: Opis | ||
Line 48: | Line 57: | ||
**vi: Mô tả | **vi: Mô tả | ||
**fr: Description | **fr: Description | ||
**ru: Описание | |||
*Do you want to create a new wallet, or to restore an existing one? | *Do you want to create a new wallet, or to restore an existing one? | ||
**sl: Želite kreirati novo denarnico ali obnoviti obstoječo? | **sl: Želite kreirati novo denarnico ali obnoviti obstoječo? | ||
Line 53: | Line 63: | ||
**fr: Voulez-vous créer un nouveau portefeuille, ou bien restaurer un portefeuille existant? | **fr: Voulez-vous créer un nouveau portefeuille, ou bien restaurer un portefeuille existant? | ||
**vi: Bạn có muốn tạo 1 ví mới, hay khôi phục lại cái cũ? | **vi: Bạn có muốn tạo 1 ví mới, hay khôi phục lại cái cũ? | ||
**ru: Вы желаете создать новый кошелек или восстановить уже существующий? | |||
*Equivalently, your wallet seed can be stored and recovered with the following mnemonic code | *Equivalently, your wallet seed can be stored and recovered with the following mnemonic code | ||
**vi: Tương đương, hạt giống ví của bạn có thể được lưu trữ và thu hồi với mã ghi nhớ sau đây | **vi: Tương đương, hạt giống ví của bạn có thể được lưu trữ và thu hồi với mã ghi nhớ sau đây | ||
**ru: Это означает, что ваш кошелек может быть сохранен и восстановлен с помощью следующего мнемонического кода | |||
*Error | *Error | ||
**sl: Napaka | **sl: Napaka | ||
Line 60: | Line 72: | ||
**fr: Erreur | **fr: Erreur | ||
**vi: Lỗi | **vi: Lỗi | ||
**ru: Ошибка | |||
*Fee | *Fee | ||
**sl: Provizija | **sl: Provizija | ||
Line 65: | Line 78: | ||
**vi: Phí | **vi: Phí | ||
**fr: Frais | **fr: Frais | ||
**ru: Комиссия | |||
*Fee per tx. input | *Fee per tx. input | ||
**vi: Phí trên tx , nhập vào. | **vi: Phí trên tx , nhập vào. | ||
Line 71: | Line 85: | ||
**de: Sperren | **de: Sperren | ||
**vi: Đóng băng | **vi: Đóng băng | ||
**ru: Заморозить | |||
*Gap limit | *Gap limit | ||
**vi: Khoảng cách giới hạn. | **vi: Khoảng cách giới hạn. | ||
Line 77: | Line 92: | ||
**de: Hier sind die Einstellungen der Geldbörse. | **de: Hier sind die Einstellungen der Geldbörse. | ||
**vi: Các cài đặt với ví của bạn. | **vi: Các cài đặt với ví của bạn. | ||
**ru: Настройки вашего кошелька. | |||
*History | *History | ||
**de:Auszug | **de:Auszug | ||
Line 82: | Line 98: | ||
**sl:Zgodovina | **sl:Zgodovina | ||
**vi:Lịch sử | **vi:Lịch sử | ||
**ru: История | |||
*I cannot decode this | *I cannot decode this | ||
**sl:Ne morem dekodirati. | **sl:Ne morem dekodirati. | ||
**de:Kann nicht entschlüsseln. | **de:Kann nicht entschlüsseln. | ||
**vi: Tôi không thể giải mã được nó. | **vi: Tôi không thể giải mã được nó. | ||
**ru: Не получается раскодировать | |||
*Incorrect Password | *Incorrect Password | ||
**sl: Nepravilno geslo | **sl: Nepravilno geslo | ||
**de: Ungültiges Passwort | **de: Ungültiges Passwort | ||
**vi: Sai mật khẩu. | **vi: Sai mật khẩu. | ||
**ru: Не верный пароль | |||
*Invalid Address | *Invalid Address | ||
**sl: Neveljaven naslov | **sl: Neveljaven naslov | ||
Line 95: | Line 114: | ||
**fr: Addresse invalide | **fr: Addresse invalide | ||
**vi: Địa chỉ không hợp lệ. | **vi: Địa chỉ không hợp lệ. | ||
**ru: Не верные адреса | |||
*Invalid Amount | *Invalid Amount | ||
**sl: Neveljaven znesek | **sl: Neveljaven znesek | ||
Line 100: | Line 120: | ||
**fr: Montant invalide | **fr: Montant invalide | ||
**vi: Số tiền không hợp lệ | **vi: Số tiền không hợp lệ | ||
**ru: Не верный объем | |||
*Invalid Bitcoin Address | *Invalid Bitcoin Address | ||
**sl: Neveljaven Bitcoin naslov | **sl: Neveljaven Bitcoin naslov | ||
**de: Ungültige Bitcoin-Adresse | **de: Ungültige Bitcoin-Adresse | ||
**vi: Địa chỉ Bitcoin không hợp lệ. | **vi: Địa chỉ Bitcoin không hợp lệ. | ||
**ru: Не верные адреса Bitcoin | |||
*Invalid Fee | *Invalid Fee | ||
**sl: Neveljavna provizija | **sl: Neveljavna provizija | ||
**de: Ungültige Gebühr | **de: Ungültige Gebühr | ||
**vi: Phí không hợp lệ. | **vi: Phí không hợp lệ. | ||
**ru: Не верная комиссия | |||
*Invalid value | *Invalid value | ||
**sl: Napačna vrednost | **sl: Napačna vrednost | ||
**de: Ungültiger Wert | **de: Ungültiger Wert | ||
**vi: Giá trị không hợp lệ. | **vi: Giá trị không hợp lệ. | ||
**ru: Не верное значение | |||
*Label | *Label | ||
**sl: Oznaka | **sl: Oznaka | ||
**de: Bezeichnung | **de: Bezeichnung | ||
**vi: Nhãn | **vi: Nhãn | ||
**ru: Метка | |||
*Leave these fields empty if you want to disable encryption. | *Leave these fields empty if you want to disable encryption. | ||
**sl: Pusti prazna polja za ukinitev enkripcije. | **sl: Pusti prazna polja za ukinitev enkripcije. | ||
**de: Diese Felder zur Deaktivierung der Verschlüsselung leerlassen. | **de: Diese Felder zur Deaktivierung der Verschlüsselung leerlassen. | ||
**vi: Để trống những trường này nếu bạn muốn vô hiệu hoá bảo mật. | **vi: Để trống những trường này nếu bạn muốn vô hiệu hoá bảo mật. | ||
**ru: Оставьте эти поля пустыми, если вам нужно отключить шифрование | |||
*Message | *Message | ||
**sl: Sporočilo | **sl: Sporočilo | ||
**de: Nachricht | **de: Nachricht | ||
**vi: Tin nhắn. | **vi: Tin nhắn. | ||
**ru: Сообщение | |||
*New | *New | ||
**sl: Novo | **sl: Novo | ||
**de: Neu | **de: Neu | ||
**vi: Tin mới. | **vi: Tin mới. | ||
**ru: Новый | |||
*New Contact | *New Contact | ||
**sl: Nov kontakt | **sl: Nov kontakt | ||
**vi: Liên lạc mới. | **vi: Liên lạc mới. | ||
**ru: Новый контакт | |||
*New Password | *New Password | ||
**sl: Novo geslo | **sl: Novo geslo | ||
Line 136: | Line 165: | ||
**fr: Nouveau mot de passe | **fr: Nouveau mot de passe | ||
**vi: Mật khẩu mới. | **vi: Mật khẩu mới. | ||
**ru: Новый пароль | |||
*No seed | *No seed | ||
**vi: không có hạt giống | **vi: không có hạt giống | ||
*No transactions found for this seed | *No transactions found for this seed | ||
**vi: không tìm thấy giao dịch với hạt giống này. | **vi: không tìm thấy giao dịch với hạt giống này. | ||
**ru: Для этого seed не обнаружены транзакции | |||
*Not connected | *Not connected | ||
**sl: Niste povezani | **sl: Niste povezani | ||
**de: Nicht verbunden | **de: Nicht verbunden | ||
**vi: Chưa kết nối. | **vi: Chưa kết nối. | ||
**ru: Нет соединения | |||
*Not enough funds | *Not enough funds | ||
**sl: Premalo sredstev | **sl: Premalo sredstev | ||
**de: Ungenügendes Gutaben | **de: Ungenügendes Gutaben | ||
**vi: Không đủ kinh phí | **vi: Không đủ kinh phí | ||
**ru: Не достаточно средатв | |||
*OK | *OK | ||
**sl: V redu | **sl: V redu | ||
Line 157: | Line 190: | ||
**fr: Mot de passe | **fr: Mot de passe | ||
**vi: Mật khẩu. | **vi: Mật khẩu. | ||
**ru: Пароль | |||
*Passwords do not match | *Passwords do not match | ||
**sl: Gesli se ne ujemata | **sl: Gesli se ne ujemata | ||
**de: Passwörter stimmen nicht überein | **de: Passwörter stimmen nicht überein | ||
**vi: Mật khẩu không trùng nhau. | **vi: Mật khẩu không trùng nhau. | ||
**ru: Пароли не совпадают | |||
*Pay to | *Pay to | ||
**sl: Prejemnik | **sl: Prejemnik | ||
**vi: Trả cho. | **vi: Trả cho. | ||
**fr: Payer à | **fr: Payer à | ||
**ru: Получатель | |||
*Payment sent. | *Payment sent. | ||
**sl: Nakazilo je poslano. | **sl: Nakazilo je poslano. | ||
**vi: Thanh toán gửi. | **vi: Thanh toán gửi. | ||
**fr: Paiement envoyé. | **fr: Paiement envoyé. | ||
**ru: Платеж отправлен. | |||
*Please choose a password to encrypt your wallet keys. | *Please choose a password to encrypt your wallet keys. | ||
**sl: Prosim vpišite geslo za enkripcijo vaše denarnice. | **sl: Prosim vpišite geslo za enkripcijo vaše denarnice. | ||
**vi: Vui lòng chọn mật khẩu để bảo mật khoá cho ví của bạn. | **vi: Vui lòng chọn mật khẩu để bảo mật khoá cho ví của bạn. | ||
**fr: Veuillez choisir un mot de passe. | **fr: Veuillez choisir un mot de passe. | ||
**ru: Пожалуйста, выберите пароль для шифрования секретных ключей вашего кошелька. | |||
*Please choose a server. | *Please choose a server. | ||
**sl: Prosim izberite željeni strežnik. | **sl: Prosim izberite željeni strežnik. | ||
**vi: Vui lòng chọn máy chủ. | **vi: Vui lòng chọn máy chủ. | ||
**fr: Veuillez choisir un serveur. | **fr: Veuillez choisir un serveur. | ||
**ru: Пожалуйста, выберите сервер. | |||
*Please enter your password | *Please enter your password | ||
**sl: Prosim vnesite geslo | **sl: Prosim vnesite geslo | ||
**vi: Vui lòng điền mật khẩu | **vi: Vui lòng điền mật khẩu | ||
**fr: Veuillez entrer votre mot de passe | **fr: Veuillez entrer votre mot de passe | ||
**ru: Пожалкйста, введите ваш пароль | |||
*Please enter your wallet seed or the corresponding mnemonic list of words, and the gap limit of your wallet. | *Please enter your wallet seed or the corresponding mnemonic list of words, and the gap limit of your wallet. | ||
**vi: Xin vui lòng nhập hạt giống ví của bạn hoặc một danh sách từ dễ nhớ , và giới hạn khoảng cách ví của bạn. | **vi: Xin vui lòng nhập hạt giống ví của bạn hoặc một danh sách từ dễ nhớ , và giới hạn khoảng cách ví của bạn. | ||
**fr: Veuillez saisir la graine de votre portefeuille, ou bien le code mnémonique correspondant, ainsi que la limite d'intervalle. | **fr: Veuillez saisir la graine de votre portefeuille, ou bien le code mnémonique correspondant, ainsi que la limite d'intervalle. | ||
**ru: Пожалуйста, укажите seed вашего кошелька или соответствующий список мнемонических слов и gap limit для вашего кошелька. | |||
*Please keep it in a safe place; if you lose it, you will not be able to restore your wallet. | *Please keep it in a safe place; if you lose it, you will not be able to restore your wallet. | ||
**sl: Hranite ga na varnem mestu; v primeru izgube obnova denarnice ne bo možna. | **sl: Hranite ga na varnem mestu; v primeru izgube obnova denarnice ne bo možna. | ||
**vi: Vui lòng giữ chúng ở 1 nơi an toàn; Nếu mất, bạn sẽ không thể phục hồi lại ví. | **vi: Vui lòng giữ chúng ở 1 nơi an toàn; Nếu mất, bạn sẽ không thể phục hồi lại ví. | ||
**fr: Veuillez la conserver en lieu sûr. Si vous perdez cette information, vous ne serez plus en mesure de restaurer votre portefeuille. | **fr: Veuillez la conserver en lieu sûr. Si vous perdez cette information, vous ne serez plus en mesure de restaurer votre portefeuille. | ||
**ru: Пожауйста, храните его в безопасном месте. Если вы потеряете его, то вы не сможете восстановить ваш кошелек. | |||
*Protocol | *Protocol | ||
**de: Protokol | **de: Protokol | ||
Line 193: | Line 235: | ||
**sl: Protokol | **sl: Protokol | ||
**vi: Giao thức. | **vi: Giao thức. | ||
**ru: Протокол | |||
*QR | *QR | ||
**sl: QR | **sl: QR | ||
Line 200: | Line 243: | ||
**sl: QR koda je shranjena v datoteko | **sl: QR koda je shranjena v datoteko | ||
**vi: mã QR đã được lưu vào tệp tin. | **vi: mã QR đã được lưu vào tệp tin. | ||
**ru: QR-code сохранен в файл | |||
*Receive | *Receive | ||
**de: Empfangen | **de: Empfangen | ||
Line 205: | Line 249: | ||
**sl: Prejmi | **sl: Prejmi | ||
**vi: Nhận | **vi: Nhận | ||
**ru: Получение | |||
*Restore | *Restore | ||
**de: Wiederherstellen | **de: Wiederherstellen | ||
**fr: Restaurer | **fr: Restaurer | ||
**ru: Восстановить | |||
*Save | *Save | ||
**sl: Shrani | **sl: Shrani | ||
**vi: Lưu | **vi: Lưu | ||
**fr: Sauvegarder | **fr: Sauvegarder | ||
**ru: Сохранить | |||
*Seed | *Seed | ||
**vi: Hạt giống. | **vi: Hạt giống. | ||
Line 223: | Line 270: | ||
**sl: Pošlji | **sl: Pošlji | ||
**vi: Gửi | **vi: Gửi | ||
**ru: Отправка | |||
*Server | *Server | ||
**fr: Serveur | **fr: Serveur | ||
**ru: Сервер | |||
*Server not ready | *Server not ready | ||
**sl: Strežnik ni pripravljen | **sl: Strežnik ni pripravljen | ||
**vi: Máy chủ chưa sẵn sàng. | **vi: Máy chủ chưa sẵn sàng. | ||
**fr: Serveur pas prêt | **fr: Serveur pas prêt | ||
**ru: Сервер не готов | |||
*Synchronizing... | *Synchronizing... | ||
**sl: Sinhroniziram... | **sl: Sinhroniziram... | ||
**vi: Đang đồng bộ... | **vi: Đang đồng bộ... | ||
**fr: Synchronisation... | **fr: Synchronisation... | ||
**ru: Синхронизация... | |||
*To disable wallet encryption, enter an empty new password. | *To disable wallet encryption, enter an empty new password. | ||
**vi: Để vô hiệu hoá bảo mật ví , điền 1 mật khẩu rỗng mới. | **vi: Để vô hiệu hoá bảo mật ví , điền 1 mật khẩu rỗng mới. | ||
**fr: Pour désactiver la protection, laissez vide le champ 'nouveau mot de passe' | **fr: Pour désactiver la protection, laissez vide le champ 'nouveau mot de passe' | ||
**ru: Для отключения шифрования кошелька задайте новый пароль пустым. | |||
*Transaction Details | *Transaction Details | ||
**sl: Podrobnosti transakcije | **sl: Podrobnosti transakcije | ||
**vi: Thông tin giao dịch. | **vi: Thông tin giao dịch. | ||
**fr: Détails de la transaction. | **fr: Détails de la transaction. | ||
**ru: Подробности по транзакции. | |||
*Tx | *Tx | ||
**vi: tx | **vi: tx | ||
Line 245: | Line 298: | ||
**vi: Mở đóng băng. | **vi: Mở đóng băng. | ||
**fr: Débloquer | **fr: Débloquer | ||
**ru: Разблокировать | |||
*View as QR Code | *View as QR Code | ||
**vi:Xem dưới dạng mã QR | **vi:Xem dưới dạng mã QR | ||
**fr: Afficher en tant que code QR | **fr: Afficher en tant que code QR | ||
**ru: Отобразить в виде QR-кода | |||
*Wall | *Wall | ||
**sl:Oglasna deska | **sl:Oglasna deska | ||
Line 255: | Line 310: | ||
**sl: Datoteka denarnice ni najdena. | **sl: Datoteka denarnice ni najdena. | ||
**vi: tệp tin ví không tìm thấy. | **vi: tệp tin ví không tìm thấy. | ||
**ru: Кошелек не обнаружен. | |||
*Your wallet generation seed is | *Your wallet generation seed is | ||
**vi: Thế hệ ví của bạn là | **vi: Thế hệ ví của bạn là | ||
**ru: Seed вашего кошелька | |||
*Your wallet is encrypted. Use this dialog to change your password. | *Your wallet is encrypted. Use this dialog to change your password. | ||
**vi: Ví của bạn đã được bảo mật. Sử dụng hộp hội thoại này để thay đổi mật khẩu. | **vi: Ví của bạn đã được bảo mật. Sử dụng hộp hội thoại này để thay đổi mật khẩu. | ||
**fr: Votre portefeuille est encrypté. Utilisez ce dialogue pour modifier votre mot de passe. | **fr: Votre portefeuille est encrypté. Utilisez ce dialogue pour modifier votre mot de passe. | ||
**ru: Ваш кошелек зашифрован. Используйте это диалоговое окно для смены пароля. | |||
*Your wallet keys are not encrypted | *Your wallet keys are not encrypted | ||
**vi: Khoá ví của bạn chưa được bảo mật. | **vi: Khoá ví của bạn chưa được bảo mật. | ||
**fr: Votre portefeuille n'est pas encrypté. | **fr: Votre portefeuille n'est pas encrypté. | ||
**ru: Ваши ключи в кошельке не зашифрованы. | |||
*Zeros displayed after decimal point | *Zeros displayed after decimal point | ||
**sl: Število decimalk | **sl: Število decimalk | ||
**vi: Số không hiển thị sau dấu thập phân. | **vi: Số không hiển thị sau dấu thập phân. | ||
**fr: Zéros affichés après la virgule. | **fr: Zéros affichés après la virgule. | ||
**ru: Количество десятичных нулей, отображаемых после запятой |
Revision as of 19:43, 14 June 2012
The goal of this page is to let wiki users create internationalized versions of Electrum. To generate language files from this page, use the 'mki18n.py' script distributed with Electrum
- Active Servers
- sl: Aktivni strežniki
- de: Aktive Server
- vi: máy chủ hoạt động
- fr: Serveurs actifs
- ru: Активные сервера
- Address
- sl: Naslov
- de: Adresse
- vi: Địa chỉ
- fr: Adresse
- ru: Адреса
- Amount
- sl: Znesek
- de: Betrag
- vi: số tiền
- fr: Montant
- ru: Количество
- Balance
- sl: Stanje
- de: Guthaben
- vi: Tình trạng
- fr: Solde
- ru: Баланс
- Cancel
- de: Abbrechen
- fr: Annuler
- ru: Отмена
- Clear
- de: Löschen
- fr: Effacer
- ru: Очистить
- Contacts
- de: Kontakte
- fr: Contacts
- ru: Контакты
- Confirm Password
- de: Passwort bestätigen
- fr: Confirmer mot de passe
- ru: Подтверждение пароля
- Connect to
- ru: Подключение к
- Create
- de: Erzeugen
- fr: Créer
- ru: Создать
- Description
- sl: Opis
- de: Beschreibung
- vi: Mô tả
- fr: Description
- ru: Описание
- Do you want to create a new wallet, or to restore an existing one?
- sl: Želite kreirati novo denarnico ali obnoviti obstoječo?
- de: Soll eine neue Geldbörse erstellt, oder eine existierende wiederhergestellt werden?
- fr: Voulez-vous créer un nouveau portefeuille, ou bien restaurer un portefeuille existant?
- vi: Bạn có muốn tạo 1 ví mới, hay khôi phục lại cái cũ?
- ru: Вы желаете создать новый кошелек или восстановить уже существующий?
- Equivalently, your wallet seed can be stored and recovered with the following mnemonic code
- vi: Tương đương, hạt giống ví của bạn có thể được lưu trữ và thu hồi với mã ghi nhớ sau đây
- ru: Это означает, что ваш кошелек может быть сохранен и восстановлен с помощью следующего мнемонического кода
- Error
- sl: Napaka
- de: Fehler
- fr: Erreur
- vi: Lỗi
- ru: Ошибка
- Fee
- sl: Provizija
- de: Gebühr
- vi: Phí
- fr: Frais
- ru: Комиссия
- Fee per tx. input
- vi: Phí trên tx , nhập vào.
- Freeze
- fr: Bloquer
- de: Sperren
- vi: Đóng băng
- ru: Заморозить
- Gap limit
- vi: Khoảng cách giới hạn.
- Here are the settings of your wallet.
- sl: Tukaj so nastavitve tvoje denarnice.
- de: Hier sind die Einstellungen der Geldbörse.
- vi: Các cài đặt với ví của bạn.
- ru: Настройки вашего кошелька.
- History
- de:Auszug
- fr:Historique
- sl:Zgodovina
- vi:Lịch sử
- ru: История
- I cannot decode this
- sl:Ne morem dekodirati.
- de:Kann nicht entschlüsseln.
- vi: Tôi không thể giải mã được nó.
- ru: Не получается раскодировать
- Incorrect Password
- sl: Nepravilno geslo
- de: Ungültiges Passwort
- vi: Sai mật khẩu.
- ru: Не верный пароль
- Invalid Address
- sl: Neveljaven naslov
- de: Ungültige Adresse
- fr: Addresse invalide
- vi: Địa chỉ không hợp lệ.
- ru: Не верные адреса
- Invalid Amount
- sl: Neveljaven znesek
- de: Ungültiger Betrag
- fr: Montant invalide
- vi: Số tiền không hợp lệ
- ru: Не верный объем
- Invalid Bitcoin Address
- sl: Neveljaven Bitcoin naslov
- de: Ungültige Bitcoin-Adresse
- vi: Địa chỉ Bitcoin không hợp lệ.
- ru: Не верные адреса Bitcoin
- Invalid Fee
- sl: Neveljavna provizija
- de: Ungültige Gebühr
- vi: Phí không hợp lệ.
- ru: Не верная комиссия
- Invalid value
- sl: Napačna vrednost
- de: Ungültiger Wert
- vi: Giá trị không hợp lệ.
- ru: Не верное значение
- Label
- sl: Oznaka
- de: Bezeichnung
- vi: Nhãn
- ru: Метка
- Leave these fields empty if you want to disable encryption.
- sl: Pusti prazna polja za ukinitev enkripcije.
- de: Diese Felder zur Deaktivierung der Verschlüsselung leerlassen.
- vi: Để trống những trường này nếu bạn muốn vô hiệu hoá bảo mật.
- ru: Оставьте эти поля пустыми, если вам нужно отключить шифрование
- Message
- sl: Sporočilo
- de: Nachricht
- vi: Tin nhắn.
- ru: Сообщение
- New
- sl: Novo
- de: Neu
- vi: Tin mới.
- ru: Новый
- New Contact
- sl: Nov kontakt
- vi: Liên lạc mới.
- ru: Новый контакт
- New Password
- sl: Novo geslo
- de: Neues Passwort
- fr: Nouveau mot de passe
- vi: Mật khẩu mới.
- ru: Новый пароль
- No seed
- vi: không có hạt giống
- No transactions found for this seed
- vi: không tìm thấy giao dịch với hạt giống này.
- ru: Для этого seed не обнаружены транзакции
- Not connected
- sl: Niste povezani
- de: Nicht verbunden
- vi: Chưa kết nối.
- ru: Нет соединения
- Not enough funds
- sl: Premalo sredstev
- de: Ungenügendes Gutaben
- vi: Không đủ kinh phí
- ru: Не достаточно средатв
- OK
- sl: V redu
- de: OK
- vi: Đồng ý.
- Password
- sl:Geslo
- de:Passwort
- fr: Mot de passe
- vi: Mật khẩu.
- ru: Пароль
- Passwords do not match
- sl: Gesli se ne ujemata
- de: Passwörter stimmen nicht überein
- vi: Mật khẩu không trùng nhau.
- ru: Пароли не совпадают
- Pay to
- sl: Prejemnik
- vi: Trả cho.
- fr: Payer à
- ru: Получатель
- Payment sent.
- sl: Nakazilo je poslano.
- vi: Thanh toán gửi.
- fr: Paiement envoyé.
- ru: Платеж отправлен.
- Please choose a password to encrypt your wallet keys.
- sl: Prosim vpišite geslo za enkripcijo vaše denarnice.
- vi: Vui lòng chọn mật khẩu để bảo mật khoá cho ví của bạn.
- fr: Veuillez choisir un mot de passe.
- ru: Пожалуйста, выберите пароль для шифрования секретных ключей вашего кошелька.
- Please choose a server.
- sl: Prosim izberite željeni strežnik.
- vi: Vui lòng chọn máy chủ.
- fr: Veuillez choisir un serveur.
- ru: Пожалуйста, выберите сервер.
- Please enter your password
- sl: Prosim vnesite geslo
- vi: Vui lòng điền mật khẩu
- fr: Veuillez entrer votre mot de passe
- ru: Пожалкйста, введите ваш пароль
- Please enter your wallet seed or the corresponding mnemonic list of words, and the gap limit of your wallet.
- vi: Xin vui lòng nhập hạt giống ví của bạn hoặc một danh sách từ dễ nhớ , và giới hạn khoảng cách ví của bạn.
- fr: Veuillez saisir la graine de votre portefeuille, ou bien le code mnémonique correspondant, ainsi que la limite d'intervalle.
- ru: Пожалуйста, укажите seed вашего кошелька или соответствующий список мнемонических слов и gap limit для вашего кошелька.
- Please keep it in a safe place; if you lose it, you will not be able to restore your wallet.
- sl: Hranite ga na varnem mestu; v primeru izgube obnova denarnice ne bo možna.
- vi: Vui lòng giữ chúng ở 1 nơi an toàn; Nếu mất, bạn sẽ không thể phục hồi lại ví.
- fr: Veuillez la conserver en lieu sûr. Si vous perdez cette information, vous ne serez plus en mesure de restaurer votre portefeuille.
- ru: Пожауйста, храните его в безопасном месте. Если вы потеряете его, то вы не сможете восстановить ваш кошелек.
- Protocol
- de: Protokol
- fr: Protocole
- sl: Protokol
- vi: Giao thức.
- ru: Протокол
- QR
- sl: QR
- vi: QR
- fr: Code QR
- QR code saved to file
- sl: QR koda je shranjena v datoteko
- vi: mã QR đã được lưu vào tệp tin.
- ru: QR-code сохранен в файл
- Receive
- de: Empfangen
- fr: Recevoir
- sl: Prejmi
- vi: Nhận
- ru: Получение
- Restore
- de: Wiederherstellen
- fr: Restaurer
- ru: Восстановить
- Save
- sl: Shrani
- vi: Lưu
- fr: Sauvegarder
- ru: Сохранить
- Seed
- vi: Hạt giống.
- fr: Graine
- Seed or mnemonic
- vi: Hạt giống hoặc ghi nhớ
- fr: Graine ou code mnémotechnique
- Send
- de: Senden
- fr: Envoyer
- sl: Pošlji
- vi: Gửi
- ru: Отправка
- Server
- fr: Serveur
- ru: Сервер
- Server not ready
- sl: Strežnik ni pripravljen
- vi: Máy chủ chưa sẵn sàng.
- fr: Serveur pas prêt
- ru: Сервер не готов
- Synchronizing...
- sl: Sinhroniziram...
- vi: Đang đồng bộ...
- fr: Synchronisation...
- ru: Синхронизация...
- To disable wallet encryption, enter an empty new password.
- vi: Để vô hiệu hoá bảo mật ví , điền 1 mật khẩu rỗng mới.
- fr: Pour désactiver la protection, laissez vide le champ 'nouveau mot de passe'
- ru: Для отключения шифрования кошелька задайте новый пароль пустым.
- Transaction Details
- sl: Podrobnosti transakcije
- vi: Thông tin giao dịch.
- fr: Détails de la transaction.
- ru: Подробности по транзакции.
- Tx
- vi: tx
- Unfreeze
- vi: Mở đóng băng.
- fr: Débloquer
- ru: Разблокировать
- View as QR Code
- vi:Xem dưới dạng mã QR
- fr: Afficher en tant que code QR
- ru: Отобразить в виде QR-кода
- Wall
- sl:Oglasna deska
- vi: Tường.
- fr: Mur
- Wallet file not found.
- sl: Datoteka denarnice ni najdena.
- vi: tệp tin ví không tìm thấy.
- ru: Кошелек не обнаружен.
- Your wallet generation seed is
- vi: Thế hệ ví của bạn là
- ru: Seed вашего кошелька
- Your wallet is encrypted. Use this dialog to change your password.
- vi: Ví của bạn đã được bảo mật. Sử dụng hộp hội thoại này để thay đổi mật khẩu.
- fr: Votre portefeuille est encrypté. Utilisez ce dialogue pour modifier votre mot de passe.
- ru: Ваш кошелек зашифрован. Используйте это диалоговое окно для смены пароля.
- Your wallet keys are not encrypted
- vi: Khoá ví của bạn chưa được bảo mật.
- fr: Votre portefeuille n'est pas encrypté.
- ru: Ваши ключи в кошельке не зашифрованы.
- Zeros displayed after decimal point
- sl: Število decimalk
- vi: Số không hiển thị sau dấu thập phân.
- fr: Zéros affichés après la virgule.
- ru: Количество десятичных нулей, отображаемых после запятой